-
MartinLần đầu tiên hợp tác với Yongsheng Aluminium, chúng tôi thấy rất dễ dàng, vì thời gian giao nhận hàng hóa rất nhanh, và quản lý kinh doanh cũng rất chuyên nghiệp.
-
Alice SuCông ty chúng tôi và Yongsheng Aluminium đã hợp tác được gần ba năm.
-
ZoeyChúng tôi mua vòng tròn nhôm từ Yongsheng Aluminium và vận chuyển chúng đến Ghana.
3003 H14 Aluminium 1mm 2mm 3mm 4mm 6mm 5mm Aluminium alloy sheet
Place of Origin | Zhengzhou Henan |
---|---|
Hàng hiệu | Henan Yongsheng |
Chứng nhận | ISO, RoHS |
Model Number | 3003 H14 Aluminum |
Minimum Order Quantity | 1 ton |
Giá bán | FOB, CIF, CFR, CNF, etc. |
Packaging Details | Seaworthy Export Standard Wooden Box |
Delivery Time | 7-25 days after order confirmation |
Payment Terms | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.
Whatsapp:0086 18588475571
Wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xAlloy | 3003 | Temper | O-H112 |
---|---|---|---|
Thickness | 0.12-6.00mm,or customer's requirement | Width | 600mm-1500mm, according to customer's requirement |
Surface | Bright, polished, hair line, brush, sand blast, checkered, embossed, etching, etc | MOQ | 1 ton |
Packaging | Standard export package,such as wooden box or as required. | Technology | Hot Rolled ( DC ), Cold Rolling( CC ), cast |
Làm nổi bật | Bảng hợp kim nhôm 4mm,Bảng hợp kim nhôm 5mm,Bảng hợp kim nhôm 3mm |
3003 H14 Aluminium 1mm 2mm 3mm 4mm 6mm 5mm Aluminium alloy sheet
Mô tả sản phẩm:
Bảng hợp kim nhôm 3003 H14 là một vật liệu được sử dụng rộng rãi được biết đến với khả năng hình thành tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và độ bền vừa phải.sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhaubao gồm: - Xây dựng:Lý tưởng cho mái nhà, lớp phủ và tấm trang trí do khả năng chống thời tiết và hấp dẫn thẩm mỹ. - Ô tô và giao thông:Được sử dụng trong các tấm thân xe, bể nhiên liệu và bộ trao đổi nhiệt nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền. - Sản xuất công nghiệp:Hoàn hảo cho thùng, thùng chứa và các bộ phận máy tính đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và hàn. - Hàng tiêu dùng:Thường được sử dụng trong đồ dùng bếp, biển báo và bao bì do tính chất không độc hại và dễ làm sạch. |
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Thể loại |
3003 |
Nhiệt độ |
H24 / H112 |
Độ dày/kích thước |
H24 1-6mm / 1250*2500mm H112 8-200mm / 1250*2500mm, 1500*3000 (một phần nhỏ) |
Bề mặt |
Màu sắc tự nhiên, mịn màng, vỏ mặt trước bảo vệ phim ((trọng lượng < 100mm) |
khác |
|
Thành phần hóa học, Tiêu chuẩn (tối đa), W% |
Al: số dư |
||||||
Vâng |
Fe |
Cu |
Thêm |
Mg |
Zn |
Ti |
Các loại khác |
0.6 |
0.7 |
0.05-0.2 |
1.0-1.5 |
- |
0.1 |
- |
- |
Tính chất cơ học (giá trị tiêu chuẩn) |
H112 |
H24 |
Độ bền kéo ((MPa) |
≥ 100 |
≥ 145 |
Sức mạnh năng suất ((MPa) |
≥ 40 |
≥ 115 |
Chiều dài ((%) |
≥ 18 |
≥ 6 |
Đặc điểm sản phẩm:
01 Chống ăn mòn vượt trội: |
Hàm lượng mangan trong 3003 H14 làm tăng khả năng chống ăn mòn của nó, làm cho nó phù hợp cho cả các ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
|
02 Khả năng hình thành tuyệt vời: |
Hợp kim này có thể dễ dàng uốn cong, đóng dấu hoặc định hình mà không bị nứt, đảm bảo tính linh hoạt trong quy trình sản xuất.
|
03 Sức mạnh trung bình: |
Mặc dù không mạnh như một số hợp kim khác, 3003 H14 cung cấp sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chế tạo, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền mà không bị cứng quá mức.
|
04 Trọng lượng nhẹ: |
Độ dày đặc thấp của nhôm làm cho vật liệu tấm này dễ xử lý và vận chuyển, giảm chi phí dự án tổng thể.
|
05 Khả năng hàn và chế biến: |
Hợp kim 3003 H14 có thể được hàn và gia công dễ dàng, cho phép tích hợp liền mạch vào các thiết kế và cấu trúc khác nhau.
|