• Henan Yongsheng Aluminum Industry Co.,Ltd.
    Martin
    Lần đầu tiên hợp tác với Yongsheng Aluminium, chúng tôi thấy rất dễ dàng, vì thời gian giao nhận hàng hóa rất nhanh, và quản lý kinh doanh cũng rất chuyên nghiệp.
  • Henan Yongsheng Aluminum Industry Co.,Ltd.
    Alice Su
    Công ty chúng tôi và Yongsheng Aluminium đã hợp tác được gần ba năm.
  • Henan Yongsheng Aluminum Industry Co.,Ltd.
    Zoey
    Chúng tôi mua vòng tròn nhôm từ Yongsheng Aluminium và vận chuyển chúng đến Ghana.
Người liên hệ : Wang
Số điện thoại : 8613027629558
Whatsapp : 8613027629558

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm

Nguồn gốc Trịnh Châu Hà Nam
Hàng hiệu Yongsheng
Chứng nhận ISO, RoHS
Số mô hình cuộn dây nhôm
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1 tấn
chi tiết đóng gói đóng gói tùy chỉnh
Thời gian giao hàng 7-25 ngày sau khi xác nhận đơn hàng
Điều khoản thanh toán L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp 5000 tấn mỗi tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm Đồng hợp kim 1100 3003 8011
Nhiệt độ O, H12, H14, H26, H22, H32, H34, H36, v.v. Độ dày 0,015-1,5mm
Chiều rộng 800-1600mm MOQ 1 tấn
Điều khoản giá cả FOB, CIF, CFR, CNF, v.v. Tiêu chuẩn ASTM-B209,EN573-1,GB/T3880.1-2006
Làm nổi bật

8011 Dải hợp kim nhôm

,

3003 Dải hợp kim nhôm

,

1100 Dải hợp kim nhôm

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Dải nhôm nhựa tổng hợp dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm

  • Đồng hợp kim/Lớp:1060 1100 3003 8011
  • Nhiệt độ:O-H112, vv
  • Độ dày:0.015mm-1.5mm
  • Chiều rộng:800mm-1600mm
  • Chiều dài:Theo yêu cầu của khách hàng
  • Ứng dụng:Bơm tổng hợp nhôm-nhựa.

Mô tả sản phẩm

Bơm tổng hợp nhôm nhựa là một ống bao gồm cấu trúc nhiều lớp, được sử dụng rộng rãi trong đường ống khí đốt, đường ống cung cấp nước và thoát nước, đường ống sưởi ấm và các lĩnh vực khác.Nó bao gồm các phần chính sau::

  • Bụi nhựa bên trong: thường được làm bằng vật liệu như polyethylene (PE) hoặc polyethylene liên kết chéo (PEX), có khả năng chống áp suất tốt và chống rò rỉ.
  • Lớp dải nhôm trung tâm: được làm bằng hợp kim nhôm tinh khiết cao, độ dày nói chung là từ 0,1 đến 0,5 mm. Nó đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa rò rỉ và tăng cường độ bền cơ học.
  • Bụi nhựa bên ngoài: cũng được làm bằng vật liệu như polyethylene hoặc polyethylene liên kết chéo, cung cấp bảo vệ và làm đẹp.

Henan Yongsheng Aluminium Co. , Ltd. nằm ở Khu vực Cụm công nghiệp thành phố Gongyi, tỉnh Henan. Nhà máy tập trung vào sản xuất và phát triển các sản phẩm nhôm như dải nhôm, nhôm màu,Bảng nhôm.Nhà máy có diện tích 100.000 mét vuông, có 476 nhân viên.có 20 dây chuyền sản xuất chế biến đúc , 2 dây chuyền sản xuất cuộn nhôm phủ sơn, 3 dây chuyền sản xuất cắt, 4 dây chuyền sản xuất cắt, 32 máy đấm, 10 máy quay CNC,4 Dòng sản xuất nhôm nổi có sản lượng hàng năm hơn 200 , 000 tấn, và xuất khẩu chiếm hơn 40%.

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Sản phẩm Dải nhôm cho ống đa lớp
Đồng hợp kim 1050 1100 3003
Độ dày 0.015-1.5mm
Chiều rộng 20-200mm
ID 150-152
Đang quá liều 1000-1500
Tiêu chuẩn kỹ thuật Đơn vị EN546

Đồng hợp kim Nhiệt độ Độ dày ((mm) Độ bền kéo ((Mpa) Sức mạnh năng suất (Mpa) Chiều dài ((%) Độ cứng ((HV)
1060
(1050)
0 > 0.2-0.5 60-100 ≥15 ≥ 20 20-30
> 0,5-10 ≥ 30
>1.0-4.0 ≥ 35
H22 > 0.2-0.5 80-120 ≥ 60 ≥12 30-40
> 0,5-10 ≥15
>1.0-4.0 ≥ 18
H24 > 0.2-0.5 95-135 ≥ 70 ≥ 6 35-45
> 0,5-10 ≥ 8
>1.0-4.0 ≥ 10
H26 > 0.2-0.5 110-155 ≥ 75 ≥ 2 43-55
> 0,5-10 ≥ 4
>1.0-4.0 ≥ 6
H18 > 0.2-0.5 ≥ 125 ≥ 85 ≥ 2 50-65
> 0,5-10 ≥ 3
>1.0-4.0 ≥ 4
1100
(1200)
0 > 0.2-0.5 75-105 ≥ 25 ≥ 18 25-30
> 0,5-10 ≥ 30
>1.0-4.0 ≥ 35
H22 > 0.2-0.5 95-130 ≥ 75 ≥12 30-40
> 0,5-10 ≥15
>1.0-4.0 ≥ 18
H24 > 0.2-0.5 110-145 ≥ 95 ≥ 6 38-40
> 0,5-10 ≥ 8
>1.0-4.0 ≥ 10
H26 > 0.2-0.5 130-165 ≥ 115 ≥ 2 45-60
> 0,5-10 ≥ 4
>1.0-4.0 ≥ 6
H18 > 0.2-0.5 ≥ 150 ≥ 130 ≥ 2 55-70
> 0,5-10 ≥ 3
>1.0-4.0 ≥ 4
3003
(3A21)
0 > 0,2-0.5 95-140 ≥ 35 ≥ 15 30-40
> 0,5-1.0 ≥ 30
> 1,0-4.0 ≥ 35
H22 > 0,2-0.5 120-160 ≥ 90 ≥ 12 39-53
> 0,5-1.0 ≥ 15
> 1,0-4.0 ≥ 18
H24 > 0,2-0.5 145-195 ≥ 125 ≥ 6 42-59
> 0,5-1.0 ≥ 8
> 1,0-4.0 ≥ 10
H26 > 0,2-0.5 170-210 ≥ 150 ≥ 2 55-65
> 0,5-1.0 ≥ 4
> 1,0-4.0 ≥ 6
H18 > 0,2-0.5 ≥ 190 ≥ 170 ≥ 2 60-85
> 0,5-1.0 ≥ 3
> 1,0-4.0 ≥ 4
3004
(3104)
0 > 0,2-0.5 155-200 ≥ 60 ≥ 13 49-62
> 0,5-1.0 ≥ 16
> 1,0-4.0 ≥ 20
H22 > 0,2-0.5 190-240 ≥ 145 ≥ 10 60-84
> 0,5-1.0 ≥ 12
> 1,0-4.0 ≥ 14
H24 > 0,2-0.5 220-265 ≥ 170 ≥ 8 68-100
> 0,5-1.0 ≥ 10
> 1,0-4.0 ≥ 12
H26 > 0,2-0.5 240-285 ≥ 190 ≥ 3 72-110
> 0,5-1.0 ≥ 4
> 1,0-4.0 ≥ 6
H18 > 0,2-0.5 ≥ 260 ≥ 230 ≥ 2 85-120
> 0,5-1.0 ≥ 2
> 1,0-4.0 ≥ 3
3005 0 > 0.2-0.5 115-165 ≥45 ≥13 35-45
> 0,5-10 ≥ 20
>1.0-4.0 ≥ 25
H22 > 0.2-0.5 145-195 ≥ 110 ≥ 10 40-60
> 0,5-10 ≥15
>1.0-4.0 ≥15
H24 > 0.2-0.5 170-215 ≥ 130 ≥ 6 58-70
> 0,5-10 ≥ 8
>1.0-4.0 ≥ 10
H26 > 0.2-0.5 195-240 ≥ 160 ≥ 3 65-83
> 0,5-10 ≥ 4
>1.0-4.0 ≥ 6
H18 > 0.2-0.5 ≥ 220 ≥ 200 ≥ 2 80-100
> 0,5-10 ≥ 3
>1.0-4.0 ≥ 3
3105 0 > 0.2-0.5 75-105 ≥ 25 ≥14 32-42
> 0,5-10 ≥ 20
>1.0-4.0 ≥ 25
H22 > 0.2-0.5 95-130 ≥ 75 ≥ 10 39-60
> 0,5-10 ≥12
>1.0-4.0 ≥12
H24 > 0.2-0.5 110-145 ≥ 95 ≥ 8 52-62
> 0,5-10 ≥ 10
>1.0-4.0 ≥ 10
H26 > 0.2-0.5 130-165 ≥ 115 ≥ 3 58-72
> 0,5-10 ≥ 4
>1.0-4.0 ≥ 6
H18 > 0.2-0.5 ≥ 150 ≥ 130 ≥ 2 65-95
> 0,5-10 ≥ 2
>1.0-4.0 ≥ 3
5005 0 > 0.2-0.5 100-145 ≥ 35 ≥15 33-43
> 0,5-10 ≥ 20
>1.0-4.0 ≥ 25
H22 > 0.2-0.5 125-165 ≥ 80 ≥12 30-53
> 0,5-10 ≥15
>1.0-4.0 ≥ 18
H24 > 0.2-0.5 145-185 ≥ 110 ≥ 8 40-60
> 0,5-10 ≥ 10
>1.0-4.0 ≥ 10
H26 > 0.2-0.5 165-205 ≥135 ≥ 3 50-68
> 0,5-10 ≥ 4
>1.0-4.0 ≥ 6
H18 > 0.2-0.5 ≥185 ≥165 ≥ 2 57-68
> 0,5-10 ≥ 2
>1.0-4.0 ≥ 3
5052
(5251)
0 > 0,2-0.5 170 - 215 ≥ 65 ≥ 14 50 - 70
> 0,5-1.0 ≥ 17
> 1,0-4.0 ≥ 20
H22 > 0,2-0.5 210 - 260 ≥ 130 ≥ 8 70 - 85
> 0,5-1.0 ≥ 10
> 1,0-4.0 ≥ 10
H24 > 0,2-0.5 230 - 280 ≥ 150 ≥ 4 80 - 110
> 0,5-1.0 ≥ 6
> 1,0-4.0 ≥ 6
H26 > 0,2-0.5 250 - 300 ≥ 180 ≥ 2 85 - 115
> 0,5-1.0 ≥ 4
> 1,0-4.0 ≥ 6
H18 > 0,2-0.5 ≥ 270 ≥ 240 ≥ 2  
> 0,5-1.0 ≥ 2
> 1,0-4.0 ≥ 3

Triển lãm sản phẩm

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 0 Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 1
Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 2 Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 3

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 4

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 5

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 6

Nhôm-nhựa Composite Dải nhôm 1100 3003 8011 Dải hợp kim nhôm 7